Full Name: Reda Gomaa
Tên áo: GOMAA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Oct 8, 1981)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2013 | Wadi Degla | 80 |
Jul 17, 2013 | Wadi Degla | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 39 | 75 | |
10 | ![]() | Muhamed Alghoul | TV(C) | 29 | 75 | |
28 | ![]() | Seif Teka | HV(C) | 34 | 75 | |
35 | ![]() | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
![]() | Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 |