Full Name: Alban Byzhyti
Tên áo: BYZHYTI
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Mar 8, 1984)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2020 | KS Shkumbini | 76 |
Apr 4, 2020 | KS Shkumbini | 76 |
May 4, 2019 | KS Shkumbini | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enea Sulkja | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Jurgen Nexha | DM,TV(C) | 30 | 72 |