Full Name: Robin STAAF
Tên áo: STAAF
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Oct 26, 1986)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2018 | Ängelholms FF | 78 |
Jul 5, 2018 | Ängelholms FF | 78 |
Jan 25, 2012 | Ängelholms FF | 79 |
Aug 11, 2011 | Orebro SK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Robin Nilsson | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Pontus Kindberg | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 64 | |||
19 | TV(C) | 23 | 66 |