Full Name: Antony Lopez Peralta
Tên áo: LOPEZ PERALTA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Aug 18, 1981)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Dickson Díaz | AC LALA FC |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas Mocio | GK | 29 | 72 | |||
Alexandre Marfaing | GK | 28 | 70 | |||
Kamel Bennekrouf | AM(PT),F(PTC) | 32 | 68 | |||
Naël Jaby | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
Karl de Souza | HV(PTC) | 26 | 60 | |||
Jonas Smith | HV,DM(C) | 24 | 73 | |||
Sofiane Bourouis Belle | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Théo Trinker | DM,TV(C) | 22 | 65 |