Diego CROSA

Full Name: Diego Sebastián Crosa

Tên áo: CROSA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 49 (Apr 18, 1976)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2013San Luis de Quillota80
Sep 12, 2013San Luis de Quillota80
Jun 5, 2013San Luis de Quillota80
May 29, 2013San Luis de Quillota83

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Felipe FloresFelipe FloresAM(PT),F(PTC)3877
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4478
8
Luis CabreraLuis CabreraDM,TV(C)3178
24
Matías DonosoMatías DonosoF(C)3876
1
Manuel GarcíaManuel GarcíaGK3677
4
Raúl OsorioRaúl OsorioHV(TC),DM(T)2980
6
Cristóbal VergaraCristóbal VergaraHV(C)3178
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)3075
10
Álvaro CéspedÁlvaro CéspedDM(C),TV(PC)3378
3
Gabriel SarriaGabriel SarriaHV,DM(TC)2570
20
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
15
Javier RetamalesJavier RetamalesF(PTC)2765
33
Yerko ÁguilaYerko ÁguilaHV,DM(T)2975
7
Facundo JuárezFacundo JuárezAM(PTC),F(PT)3178
1
Daniel RetamalDaniel RetamalGK3073
2
José NavarreteJosé NavarreteHV,DM,TV(P)2774
18
Guillermo AvelloGuillermo AvelloHV,DM(PT),TV(P)2770
21
Juan ArayaJuan ArayaHV,DM(P),TV(PC)2765
19
Gastón NoveroGastón NoveroAM,F(PT)2667
11
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
9
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)2070