Full Name: Samel Sabanovic
Tên áo: SABANOVIC
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Dec 23, 1983)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2017 | SC Brühl | 77 |
Sep 27, 2017 | SC Brühl | 77 |
Apr 15, 2014 | FC Köniz | 77 |
Sep 29, 2011 | FC Aarau | 77 |
Feb 16, 2011 | FC Aarau | 78 |
Feb 16, 2011 | Grasshopper Club | 78 |
Feb 16, 2011 | Grasshopper Club | 78 |
Feb 16, 2011 | Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Aarau | 78 |
Feb 15, 2010 | Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Aarau | 80 |
Feb 15, 2010 | Grasshopper Club | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Boris Prokopic | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |
1 | ![]() | Christian Leite | GK | 39 | 73 | |
6 | ![]() | Claudio Holenstein | TV(PTC),AM(C) | 34 | 78 | |
10 | ![]() | Felipe Dorta | AM(PTC),F(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Sanijel Kucani | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | André Neitzke | HV,DM(C) | 38 | 77 | |
19 | ![]() | Fuad Rahimi | HV(C) | 27 | 76 | |
16 | ![]() | Marin Cavar | HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | |
11 | ![]() | Sandro di Nucci | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 68 | |
33 | ![]() | Mergim Bajrami | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | |
22 | ![]() | Logan Clément | AM,F(C) | 25 | 65 |