Full Name: George Ganugrava
Tên áo: GANUGRAVA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Feb 21, 1988)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Guria Lanchkhuti | 76 |
Mar 19, 2022 | Guria Lanchkhuti | 76 |
Apr 2, 2018 | Dinamo Batumi | 76 |
Feb 15, 2015 | Chikhura Sachkhere | 76 |
Oct 16, 2013 | Sioni Bolnisi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Guram Adamadze | HV(C) | 36 | 76 | ||
8 | Guram Gureshidze | DM(C) | 35 | 76 |