Full Name: Daniel Kabir Mustafá
Tên áo: MUSTAFÁ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Aug 2, 1984)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2017 | Sarmiento de Leones | 80 |
Mar 27, 2017 | Sarmiento de Leones | 80 |
Aug 6, 2016 | Monagas SC | 80 |
Feb 26, 2016 | Cerro Largo | 80 |
Aug 17, 2015 | Deportivo Ñublense | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gonzalo Castillejos | F(C) | 38 | 78 |