Full Name: Dimitri Tatanashvili
Tên áo: TATANASHVILI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 40 (Oct 19, 1983)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | FC Kolkheti | 70 |
Mar 5, 2024 | FC Kolkheti | 70 |
Sep 14, 2022 | FC Kolkheti | 70 |
Sep 1, 2022 | FC Kolkheti | 70 |
Apr 17, 2021 | FC Iberia 1999 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Giorgi Kvernadze | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
Akaki Giunashvili | HV(TC) | 19 | 67 |