Full Name: Bojan Dojkić
Tên áo: DOJKIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Oct 25, 1984)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 80
CLB: Radnički Pirot
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | Radnički Pirot | 73 |
Nov 8, 2017 | Radnički Pirot | 73 |
Sep 6, 2016 | Apollon Kalamarias | 73 |
Jun 18, 2016 | Pierikos | 73 |
Feb 18, 2016 | Pierikos | 74 |
Oct 18, 2015 | Pierikos | 75 |
Aug 9, 2012 | Pierikos | 77 |
Mar 15, 2012 | Radnički Niš | 77 |
Apr 7, 2011 | Lokomotiv Plovdiv | 77 |
Sep 18, 2009 | Lokomotiv Plovdiv | 77 |
Sep 18, 2009 | Lokomotiv Plovdiv | 77 |
Sep 18, 2009 | FK Hajduk 1912 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Bojan Dojkić | HV,DM(C) | 40 | 73 | |
![]() | Denis Ristov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Željko Dimitrov | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | Nenad Adzibaba | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Uros Kitanovic | GK | 20 | 60 |