Full Name: Bilâl Çubukçu
Tên áo: CUBUKCU
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (May 16, 1987)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2021 | Ergene Velimeşe SK | 72 |
Mar 8, 2021 | Ergene Velimeşe SK | 72 |
Sep 24, 2020 | Kocaelispor | 72 |
Mar 23, 2020 | Hertha BSC II | 72 |
Jul 25, 2018 | BFC Dynamo | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |