Full Name: Karl Palatu
Tên áo: PALATU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Dec 5, 1982)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2019 | Pärnu JK Vaprus | 75 |
Jun 20, 2019 | Pärnu JK Vaprus | 75 |
Feb 20, 2019 | Pärnu JK Vaprus | 76 |
Jun 20, 2018 | Pärnu JK Vaprus | 78 |
Feb 1, 2015 | Pärnu JK Vaprus | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kevin Kauber | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
15 | Kevin Aloe | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
4 | Magnus Villota | HV(C) | 26 | 67 | ||
7 | Martin Käos | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 71 | ||
17 | Sander Kapper | TV(PC),AM(P) | 29 | 72 | ||
Henri Välja | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
9 | Kristjan Kask | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
1 | Hendrik Vainu | GK | 28 | 65 | ||
5 | Uku Kõrre | HV(PTC) | 24 | 63 | ||
66 | Kairo Kiltmaa | HV,DM(P) | 21 | 60 | ||
19 | Virgo Vallik | AM,F(PC) | 21 | 67 | ||
13 | Ott Nomm | GK | 19 | 67 |