Full Name: Esben Madsen
Tên áo: MADSEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Jun 16, 1982)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2018 | Hellerup IK | 73 |
Jul 25, 2018 | Hellerup IK | 73 |
Jul 5, 2016 | Fremad Amager | 73 |
Mar 6, 2015 | Hellerup IK | 73 |
Feb 13, 2015 | Hellerup IK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mathias Thrane | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
4 | Mads Winther | HV(PC) | 22 | 68 | ||
11 | Roni Arabaci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
Lucas Lykkegaard | HV,DM(PT) | 22 | 72 |