Full Name: Georgi Tsimakuridze
Tên áo: TSIMAKURIDZE
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Nov 10, 1983)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(C)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2018 | Merani Martvili | 80 |
Feb 22, 2018 | Merani Martvili | 80 |
Apr 25, 2015 | Phuket FC | 80 |
Aug 22, 2013 | BG Pathum United | 80 |
Sep 15, 2012 | BG Pathum United | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Nikoloz Apakidze | HV(C) | 32 | 76 |