Full Name: Yevhen Santrapynskykh
Tên áo: SANTRAPYNSKYKH
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jul 21, 1987)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2014 | Tavriya Simferopol | 78 |
Jun 28, 2014 | Tavriya Simferopol | 78 |
Mar 3, 2014 | Tavriya Simferopol | 78 |
Mar 3, 2014 | Tavriya Simferopol | 76 |
Apr 12, 2011 | Hoverla Uzhhorod | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anton Monakhov | HV(C) | 42 | 70 | ||
8 | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
12 | Aleksandr Shubin | GK | 27 | 72 |