Full Name: Kazbek Geteriev
Tên áo: GETERIEV
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jun 30, 1985)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2021 | Spartak Nalchik | 78 |
May 5, 2021 | Spartak Nalchik | 78 |
Sep 4, 2015 | FK Irtysh | 78 |
Aug 28, 2015 | FK Irtysh | 82 |
Apr 18, 2013 | FC Kairat Almaty | 82 |
Apr 18, 2013 | FC Kairat Almaty | 84 |
Feb 7, 2011 | Alania Vladikavkaz | 84 |
Feb 7, 2011 | Zhemchuzhina | 84 |
Feb 7, 2011 | Zhemchuzhina | 84 |
Feb 7, 2011 | Spartak Nalchik | 84 |
Feb 7, 2011 | Spartak Nalchik | 84 |
Feb 16, 2010 | Spartak Nalchik | 85 |
Feb 16, 2010 | Spartak Nalchik | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anton Antipov | GK | 34 | 77 | ||
7 | ![]() | Khachim Mashukov | TV,AM(T) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Deni Daliev | AM(PTC),F(PT) | 29 | 65 | |
![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 |