Alen AVDIC

Full Name: Alen AVDIC

Tên áo: AVDIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 48 (Apr 3, 1977)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2009FK Sarajevo82

FK Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan RistovskiStefan RistovskiHV(PC),DM,TV(P)3386
3
Renato GojkovićRenato GojkovićHV(C)2982
9
Aldin TurkesAldin TurkesF(C)2978
6
Vinko SoldoVinko SoldoHV(TC)2778
11
Francis KyeremehFrancis KyeremehAM(PTC),F(PT)2878
Besim ŠerbečićBesim ŠerbečićHV(C)2778
42
Emil RockovEmil RockovGK3076
Ivan Borna Jelić BaltaIvan Borna Jelić BaltaHV,DM(C)3275
29
Vladan BubanjaVladan BubanjaHV,DM,TV(C)2682
14
Aleksandar DjordjevićAleksandar DjordjevićDM,TV(C)2578
16
Filip JovičFilip JovičHV(TC),DM,TV(T)2578
17
Karlo ButićKarlo ButićF(C)2678
Edin JulardžijaEdin JulardžijaTV,AM(C)2477
Ivan BanicIvan BanicGK3078
39
Lovre RogićLovre RogićGK2977
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
Mihael MlinarićMihael MlinarićAM,F(PC)2578
77
Mihael KuprešakMihael KuprešakHV,DM,TV,AM(T)2477
2
Bruno UnušićBruno UnušićHV,DM,TV(P)2372
44
Martin PaskalevMartin PaskalevHV(C)2378
22
Amar BeganovicAmar BeganovicHV,DM,TV(P)2579
Rafail MamasRafail MamasDM,TV(C)2476
25
Tarik KapetanovicTarik KapetanovicHV,DM,TV(T)2276
Haris AlisahHaris AlisahHV,DM(C)2070
10
Mirza MustaficMirza MustaficTV,AM(C)2778
23
Anes KrdžalićAnes KrdžalićDM,TV(C)2077
Bakir KosoBakir KosoAM,F(T)1760
Bakir NurkovićBakir NurkovićTV,AM(C)2070
7
Giorgi GuliashviliGiorgi GuliashviliAM(PT),F(PTC)2382
Marko MatanovicMarko MatanovicDM,TV(C)2474
19
Andreja RisticAndreja RisticAM(PT),F(PTC)2168
Kenan VrbanKenan VrbanAM(C)1663
27
Muamer HamzićMuamer HamzićHV,DM,TV(C)1970
15
Nikola ĐurićNikola ĐurićHV(C)1867
4
Nermin MujkićNermin MujkićHV(TC)2173
13
Sanin MušijaSanin MušijaGK2065