Full Name: Lasse Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Jan 3, 1982)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2018 | Norrby IF | 78 |
Feb 6, 2018 | Norrby IF | 78 |
Apr 15, 2016 | IF Elfsborg | 78 |
Nov 7, 2015 | IF Elfsborg | 80 |
Apr 12, 2015 | IF Elfsborg | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Anton Wede | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
3 | Teodor Walemark | HV(C) | 22 | 68 | ||
Jakob Andersson | TV(C) | 21 | 65 | |||
Viktor Widell | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
Nils Wallenberg | TV(C) | 20 | 66 | |||
DM,TV(C) | 22 | 65 |