Full Name: Pa-Modou Kah
Tên áo: KAH
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Jul 30, 1980)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
On Loan at: Whitecaps FC 2
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 4, 2016 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 82 |
Sep 4, 2016 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 82 |
Sep 4, 2016 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 82 |
Sep 4, 2016 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 82 |
Sep 4, 2016 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | Antoine Coupland | TV(C),AM(PTC) | 20 | 74 | ||
83 | Finn Linder | HV(C) | 19 | 67 | ||
92 | Jay Herdman | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | ||
Cyprian Kachwele | F(C) | 19 | 70 |