Full Name: Griffin Mcmaster
Tên áo: MCMASTER
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 40 (Jun 2, 1983)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Bulleen Lions | 67 |
Jul 29, 2022 | Bulleen Lions | 67 |
Sep 13, 2019 | Bulleen Lions | 67 |
Mar 14, 2016 | Auckland City | 67 |
May 2, 2015 | Wellington Phoenix | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Ajay Kurita | F(C) | 27 | 65 |