Full Name: Sadick Adams
Tên áo: ADAMS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 1, 1990)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2022 | Asante Kotoko | 73 |
Nov 27, 2022 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 20, 2021 | Asante Kotoko | 73 |
Jan 11, 2018 | Asante Kotoko | 73 |
Feb 7, 2017 | Berekum Chelsea | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | ||
16 | Ibrahim Danlad | GK | 21 | 67 | ||
14 | Isaac Oppong | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
29 | Joseph Amoako | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
19 | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 |