Full Name: Eros Corradini
Tên áo: CORRADINI
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Feb 17, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2018 | Correggese Calcio 1948 | 71 |
Nov 27, 2018 | Correggese Calcio 1948 | 71 |
Nov 12, 2017 | Correggese Calcio 1948 | 71 |
Oct 16, 2017 | Correggese Calcio 1948 | 70 |
Mar 27, 2014 | Como 1907 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniele Simoncelli | AM,F(PT) | 34 | 77 | |||
Abel Gigli | HV(C) | 33 | 77 | |||
Luca Benedetti | HV(C) | 31 | 71 | |||
Nicolò Pozzebon | AM,F(PTC) | 26 | 75 |