Full Name: Ryan-Segon Adigo
Tên áo: ADIGO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Apr 15, 2001)
Quốc gia: Benin
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2024 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 67 |
Mar 22, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 67 |
Jun 15, 2022 | Würzburger Kickers | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jan Löhmannsröben | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
99 | Osman Atilgan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
15 | Linus Zimmer | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
6 | Zak Paulo Piplica | HV(PT),DM(C) | 23 | 67 | ||
8 | Farid Abderrahmane | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
27 | Theo Ogbidi | AM(PT) | 23 | 66 | ||
13 | Djamal Ziane | F(C) | 32 | 67 | ||
9 | Will Siakam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
4 | Jesse Sierck | HV(PC) | 27 | 67 | ||
11 | Ryan Adigo | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
10 | Mert Arslan | TV(C) | 21 | 65 | ||
34 | Tobias Dombrowa | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||||
Luc Elsner | F(C) | 21 | 65 |