Full Name: Albert Bunjaku
Tên áo: BUNJAKU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Nov 29, 1983)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 12
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2022 | Bonner SC | 76 |
Feb 6, 2022 | Bonner SC | 76 |
Sep 14, 2020 | Viktoria Köln | 76 |
Sep 19, 2018 | Viktoria Köln | 76 |
Sep 13, 2018 | Viktoria Köln | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Andy Hubert | GK | 33 | 75 | ||
3 | Dan-Patrick Poggenberg | HV(TC) | 32 | 73 | ||
22 | Adis Omerbasic | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 73 | ||
7 | Rudolf González | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
27 | Creighton Braun | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Leon Augusto | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
29 | Volkan Ballicalioglu | AM(PTC) | 19 | 65 |