Full Name: Dirk Kuyt
Tên áo: KUYT
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 86
Tuổi: 43 (Jul 22, 1980)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2018 | Quick Boys | 86 |
Apr 25, 2018 | Quick Boys | 86 |
Apr 19, 2018 | Quick Boys | 89 |
Apr 18, 2018 | Quick Boys | 89 |
Sep 1, 2016 | Feyenoord | 89 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danny van Den Meiracker | F(C) | 35 | 73 | ||
26 | Martijn de Zwart | GK | 33 | 70 | ||
16 | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
2 | Chima Bosman | HV(PC) | 28 | 70 | ||
30 | Nick Runderkamp | TV(TC) | 27 | 75 | ||
24 | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
28 | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
Marcus Scholten | AM,F(C) | 22 | 73 | |||
F(C) | 24 | 73 |