Full Name: Ondřej Kušnír
Tên áo: KUSNIR
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 81
Tuổi: 40 (Apr 5, 1984)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2019 | Fotbal Třinec | 81 |
May 10, 2019 | Fotbal Třinec | 81 |
Nov 22, 2018 | Fotbal Třinec | 82 |
Aug 14, 2016 | Dukla Praha | 82 |
Sep 10, 2015 | Rapid Bucureşti | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jakub Habusta | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
12 | Martin Foltyn | TV(C) | 30 | 73 | ||
Jiri Adamuska | GK | 30 | 75 | |||
6 | Lukas Holik | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
21 | Ondrej Machuca | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
9 | Václav Jurena | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
4 | Matej Hybl | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
8 | Bernardinho Tetteh | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
Rene Dedic | F(C) | 30 | 75 |