Full Name: Anel Hadžić
Tên áo: HADZIC
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Aug 16, 1989)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 12, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 6, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 83 |
Jan 28, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 83 |
Jan 15, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |