Full Name: Jaime Andrés Bustamante Suárez

Tên áo: BUSTAMANTE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 44 (Apr 21, 1980)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 86

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2018Cúcuta Deportivo77
May 25, 2018Cúcuta Deportivo77
May 1, 2016Cúcuta Deportivo77
Apr 26, 2016Cúcuta Deportivo82
Sep 26, 2013Aragua FC82
Sep 20, 2013Aragua FC83
Jun 15, 2012São Caetano83

Cúcuta Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Hernán PertúzHernán PertúzHV(C)3578
9
Matías PisanoMatías PisanoAM(PTC),F(PT)3380
8
Cristian ÁlvarezCristian ÁlvarezDM,TV(C)3278
Sergio AvellanedaSergio AvellanedaGK3575
27
Mauricio DuarteMauricio DuarteHV,DM,TV(T)3278
11
Jeysen NúñezJeysen NúñezF(C)3578
8
William ParraWilliam ParraDM,TV(C)3077
Richard RenteríaRichard RenteríaHV(C)2977
Oscar CaicedoOscar CaicedoF(PTC)2970
3
Leonardo EscorciaLeonardo EscorciaHV(TC)2878
8
Harlin SuárezHarlin SuárezDM,TV(C),AM(PTC)3078
Domingo OrtizDomingo OrtizTV(C)2874
Gustavo CarvajalGustavo CarvajalDM,TV(C)2475
Sebastián YaburSebastián YaburHV(P),DM,TV(PC)2673
Juan Pablo MarínJuan Pablo MarínTV(C)2467
Lucas RíosLucas RíosTV,AM(PT)2773
21
Jefferson RamosJefferson RamosAM,F(PC)2675
8
José EstupiñánJosé EstupiñánAM,F(PTC)2476
Joiner Moreno
CD La Equidad
HV,DM,TV(P),AM(PT)2476
13
Juan Camilo MorenoJuan Camilo MorenoHV,DM,TV(T)2370
31
Brayan MorenoBrayan MorenoF(C)2675
14
Yilber ArboledaYilber ArboledaTV(C)2677
Luis GuevaraLuis GuevaraTV(C)2467
Jefry ZapataJefry ZapataAM(PT),F(PTC)2576
Jaime PeraltaJaime PeraltaF(C)2077
30
Agustín CanoAgustín CanoDM,TV(C)2373
20
Juan David RuedaJuan David RuedaTV,AM,F(C)2470