Full Name: Steven Pace
Tên áo: PACE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 41 (Mar 6, 1983)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2016 | Heidelberg United | 65 |
Jun 21, 2016 | Heidelberg United | 65 |
May 3, 2015 | Melbourne Victory | 65 |
Aug 2, 2013 | Melbourne Victory | 70 |
Jan 18, 2011 | Melbourne Victory | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
Brendan White | GK | 32 | 67 | |||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | TV(PTC) | 21 | 65 | |||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 67 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 |