Full Name: Jadranko Bogičević
Tên áo: BOGIČEVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Mar 11, 1983)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2020 | FK Slavija | 79 |
Jun 4, 2020 | FK Slavija | 79 |
Jun 4, 2020 | FK Slavija | 77 |
May 29, 2020 | FK Slavija | 80 |
Nov 18, 2016 | FK Željezničar | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Goran Popovic | HV(PC) | 35 | 73 | ||
29 | Aleksandar Pušara | HV(C) | 28 | 73 | ||
16 | Vehudin Alešević | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
18 | Luka Asentić | AM,F(C) | 25 | 74 | ||
10 | Nikola Bjeloš | TV,AM,F(C) | 25 | 70 | ||
29 | Benjamin Krizevac | AM(P),F(PC) | 20 | 66 |