Full Name: Giuseppe Genchi
Tên áo: GENCHI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jul 17, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2023 | AS Bisceglie Calcio | 73 |
Jan 31, 2023 | AS Bisceglie Calcio | 73 |
Oct 4, 2021 | US Bitonto | 73 |
Nov 4, 2019 | Taranto FC | 73 |
Jan 12, 2019 | Potenza SC | 73 |
Jul 22, 2018 | Potenza SC | 72 |
Jul 13, 2016 | SS Monopoli 1966 | 72 |
Jul 6, 2016 | Taranto FC | 72 |
May 12, 2016 | Taranto FC | 72 |
Aug 5, 2014 | Taranto FC | 71 |
Oct 26, 2013 | Ancona Calcio | 71 |
Apr 12, 2013 | Ancona Calcio | 71 |
Feb 15, 2010 | ASD Manfredonia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Paride Addario | GK | 34 | 75 | ||
![]() | Ivan Forbes | TV(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Loris Palazzo | TV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Gonzalo Latorre | AM,F(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Stefano Tarolli | GK | 27 | 73 | ||
![]() | Matteo Pedrini | TV(TC),AM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Gioacchino Carullo | HV,DM(T) | 25 | 71 | ||
12 | ![]() | Giacinto Zinfollino | GK | 25 | 62 | |
19 | ![]() | Luigi Barletta | HV(C) | 21 | 63 | |
![]() | Davide de Vivo | HV(TC),DM(T) | 22 | 65 |