Full Name: Francisco RUFETE
Tên áo: RUFETE
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 83
Tuổi: 48 (Nov 20, 1976)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | José Artiles | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |
23 | ![]() | Dani Romera | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
1 | ![]() | Carlos Abad | GK | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Agustín Coscia | F(PTC) | 28 | 73 | |
4 | ![]() | Antonio Montoro | HV(C) | 27 | 77 | |
20 | ![]() | Alejandro Sotillos | HV(PC) | 27 | 79 | |
11 | ![]() | Javi Moreno | AM,F(PT) | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Antonio Aranda | AM(PTC) | 24 | 73 | |
![]() | Alberto Retuerta | HV(TC) | 23 | 70 | ||
18 | ![]() | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
![]() | Abraham del Moral | HV(C) | 23 | 73 | ||
24 | ![]() | Joel Arumí | HV(TC) | 25 | 74 | |
13 | ![]() | Nando Almodóvar | GK | 21 | 65 | |
![]() | F(C) | 20 | 73 | |||
![]() | Samuel Vázquez | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 |