Francisco RUFETE

Full Name: Francisco RUFETE

Tên áo: RUFETE

Vị trí: TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 48 (Nov 20, 1976)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2011Hercules83
Jun 3, 2011Hercules83
Mar 15, 2011Hercules84
Mar 15, 2011Hercules84
Dec 8, 2010Hercules85
Dec 8, 2010Hercules85
May 21, 2009Hercules86

Hercules Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
José ArtilesJosé ArtilesAM,F(PTC)3177
23
Dani RomeraDani RomeraAM(PT),F(PTC)2978
1
Carlos AbadCarlos AbadGK2978
9
Agustín CosciaAgustín CosciaF(PTC)2873
4
Antonio MontoroAntonio MontoroHV(C)2777
20
Alejandro SotillosAlejandro SotillosHV(PC)2779
11
Javi MorenoJavi MorenoAM,F(PT)2776
22
Antonio ArandaAntonio ArandaAM(PTC)2473
Alberto RetuertaAlberto RetuertaHV(TC)2370
18
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2470
Abraham del MoralAbraham del MoralHV(C)2373
24
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2574
13
Nando AlmodóvarNando AlmodóvarGK2165
Yanis Senhadji
Real Betis
F(C)2073
Samuel VázquezSamuel VázquezHV,DM,TV(P)2476