Full Name: Javier García Portillo
Tên áo: PORTILLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Mar 30, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | José Artiles | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
23 | ![]() | Dani Romera | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
1 | ![]() | Carlos Abad | GK | 30 | 78 | |
9 | ![]() | Agustín Coscia | F(PTC) | 28 | 73 | |
4 | ![]() | Antonio Montoro | HV(C) | 28 | 77 | |
20 | ![]() | Alejandro Sotillos | HV(PC) | 27 | 79 | |
22 | ![]() | Antonio Aranda | AM(PTC) | 24 | 73 | |
![]() | Frank Angong | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Alberto Retuerta | HV(TC) | 23 | 70 | ||
18 | ![]() | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
![]() | Abraham del Moral | HV(C) | 23 | 73 | ||
24 | ![]() | Joel Arumí | HV(TC) | 25 | 74 | |
13 | ![]() | Nando Almodóvar | GK | 21 | 65 | |
![]() | Rubén Cantero | HV(C) | 21 | 73 | ||
![]() | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
![]() | Samuel Vázquez | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
10 | ![]() | Nico Espinosa | AM,F(PT) | 24 | 73 |