Full Name: David Medina Díaz De López
Tên áo: MEDINA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Jul 25, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2015 | L'Hospitalet | 80 |
Dec 7, 2015 | L'Hospitalet | 80 |
Jul 10, 2015 | L'Hospitalet | 80 |
Sep 26, 2013 | CD Tenerife | 80 |
May 9, 2013 | CD Tenerife | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Pedraza | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
17 | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 75 | ||
8 | Monroy Canario | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
20 | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |||
Alex García | F(C) | 29 | 75 | |||
15 | Jesús Pozo | HV(C) | 29 | 77 | ||
Aldo One | HV(PTC) | 29 | 76 |