Full Name: Sebastian Schachten
Tên áo: SCHACHTEN
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Nov 6, 1984)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Birkir Saevarsson | Valur |
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2019 | FSV Frankfurt | 80 |
Jan 14, 2019 | FSV Frankfurt | 80 |
Oct 16, 2016 | FSV Frankfurt | 80 |
Oct 16, 2016 | FSV Frankfurt | 83 |
Mar 29, 2016 | FC Luzern | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Cas Peters | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | Ahmed Azaouagh | TV(PC) | 29 | 72 | ||
26 | Noah Awassi | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | José-Junior Matuwila | HV(TC) | 32 | 73 | ||
14 | Lukas Hupfauf | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
10 | Onur Ünlücifci | TV(C) | 27 | 73 | ||
4 | Tim Weissmann | HV(TC) | 26 | 74 | ||
1 | Justin Ospelt | GK | 24 | 74 | ||
13 | Elias Oubella | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
3 | Jan Erik Eichhorn | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
28 | Leonhard von Schroetter | HV(PC) | 25 | 72 |