Full Name: Lukás Vácha
Tên áo: VÁCHA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (May 13, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2022 | Sparta Praha B | 73 |
May 5, 2022 | Sparta Praha B | 73 |
Nov 18, 2021 | Sparta Praha | 73 |
Nov 11, 2020 | Sparta Praha | 78 |
Nov 5, 2020 | Sparta Praha | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Daniel Turyna | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
24 | HV(C) | 21 | 73 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 64 | |||
34 | AM,F(P) | 22 | 65 | |||
8 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
23 | TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
11 | Ondrej Novotny | F(C) | 26 | 73 | ||
18 | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | |||
44 | GK | 20 | 70 | |||
20 | F(C) | 18 | 70 | |||
12 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 70 | |||
37 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
28 | TV,AM,F(C) | 18 | 70 |