Peter GRAULUND

Full Name: Peter GRAULUND

Tên áo: GRAULUND

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 48 (Sep 20, 1976)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2012Aarhus GF83
Feb 29, 2012Aarhus GF83

Aarhus GF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jesper HansenJesper HansenGK4080
3
Henrik DalsgaardHenrik DalsgaardHV(PC),DM,TV(P)3582
9
Patrick MortensenPatrick MortensenF(C)3580
16
Max PowerMax PowerDM,TV(C)3180
6
Nicolai PoulsenNicolai PoulsenDM,TV(C)3182
20
Mikkel DuelundMikkel DuelundAM(PTC)2780
5
Frederik TingagerFrederik TingagerHV(C)3280
23
Janni SerraJanni SerraF(C)2782
7
Mads Emil MadsenMads Emil MadsenTV,AM(C)2782
2
Felix BeijmoFelix BeijmoHV,DM,TV(P)2782
18
Sigurd HaugenSigurd HaugenF(C)2778
8
Mikael AndersonMikael AndersonTV(C),AM(PTC)2682
22
Leopold WahlstedtLeopold WahlstedtGK2582
17
Kevin YakobKevin YakobTV(C),AM(PTC)2479
14
Tobias MolgaardTobias MolgaardHV(PC),DM,TV(P)2880
29
Frederik BrandhofFrederik BrandhofTV(C),AM(PTC)2877
11
Gift LinksGift LinksTV,AM(PT)2680
15
Youssouph BadjiYoussouph BadjiF(C)2382
19
Eric KahlEric KahlHV(TC),DM,TV(T)2380
10
Kristian ArnstadKristian ArnstadHV(PT),DM,TV,AM(C)2182
40
Jonas Jensen-AbbewJonas Jensen-AbbewHV(C)2377
27
Michael AkotoMichael AkotoHV(PC),DM(C)2776
31
Tobias BechTobias BechAM,F(PTC)2382
26
Jacob AndersenJacob AndersenHV(PC),DM(P)2176
Sölvi StefanssonSölvi StefanssonHV(C)1763
Mikkel KristensenMikkel KristensenHV(C)1863
Aksel HalsgaardAksel HalsgaardHV(C)2070
32
Jonathan HuttersJonathan HuttersGK2165
Lukas FalkLukas FalkAM,F(PT)1863
Frej ElkjærFrej ElkjærHV(C)1864
33
Luka CalløLuka CalløHV,DM(C)1866
Frederik EmmeryFrederik EmmeryAM(PT),F(PTC)1865
Richmond GyamfiRichmond GyamfiF(C)2068