Full Name: Martin Andersen
Tên áo: ANDERSEN
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Nov 7, 1986)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2019 | Hellerup IK | 73 |
Mar 25, 2019 | Hellerup IK | 73 |
Nov 25, 2018 | Hellerup IK | 74 |
Jul 25, 2018 | Hellerup IK | 75 |
Jul 20, 2018 | Hellerup IK | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mathias Thrane | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
4 | Mads Winther | HV(PC) | 22 | 68 | ||
11 | Roni Arabaci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
Lucas Lykkegaard | HV,DM(PT) | 22 | 72 |