Full Name: Ludovic Giuly
Tên áo: GIULY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 47 (Jul 10, 1976)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Enzo Réale | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
29 | Florian Raspentino | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
6 | Loïc Dufau | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
1 | Antoine Philippon | GK | 34 | 73 | ||
27 | Cazim Suljic | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
10 | Thibaut Lemaitre | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Kassim M'Dahoma | HV(PC) | 27 | 76 | ||
14 | Alexis Goncalves | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
17 | Lucas Camelo | HV(C) | 25 | 75 | ||
23 | Nathan Tanard | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
18 | Mathis Louiserre | HV(C) | 23 | 70 | ||
Lucas Calodat | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 65 | |||
4 | Malick Lopy | HV(C) | 26 | 72 | ||
3 | Adrien Julloux | HV(PC),DM(P) | 27 | 78 | ||
15 | Oumar Camara | HV(TC) | 23 | 71 | ||
11 | Jonathan Mambu | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 71 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 26 | 68 | ||
28 | Tom Meynadier | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
Mamadou Kaba | HV,DM(C) | 20 | 62 | |||
26 | Loïc Socka Bongué | AM(P),F(PC) | 25 | 72 | ||
20 | Chafik Abbas | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
12 | Malick Assef | AM(PT),F(PTC) | 29 | 71 | ||
9 | Thibault Rambaud | F(C) | 27 | 73 | ||
21 | Côme Fromager | AM,F(PC) | 20 | 64 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |