Full Name: Dejan Rusič
Tên áo: RUSIČ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 42 (Dec 5, 1982)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2017 | NK Krško | 82 |
May 31, 2017 | NK Krško | 82 |
Feb 25, 2016 | NK Krško | 82 |
Aug 31, 2015 | Al Ettifaq | 82 |
Dec 8, 2013 | Al Ettifaq | 82 |
Nov 27, 2013 | Al Ettifaq | 78 |
Aug 5, 2011 | Al Ahli SFC | 78 |
Feb 7, 2011 | Al Ahli SFC | 80 |
Feb 7, 2011 | Spartak Nalchik | 80 |
Feb 7, 2011 | Spartak Nalchik | 80 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 82 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 82 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 82 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 82 |
Mar 10, 2008 | ACS Poli Timişoara | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Tomislav Barišić | HV(P) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Tomislav Hanžek | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | |
21 | ![]() | Luka Kunštić | HV(PTC) | 27 | 70 | |
![]() | Karlo Plantak | DM,TV(C) | 27 | 74 |