Full Name: Evaldas Grigaitis
Tên áo: GRIGAITIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Sep 28, 1987)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simonas Babilius | F(PTC) | 32 | 73 | |||
21 | Deivydas Malkevičius | DM(C) | 33 | 72 |