Full Name: Chakib Benzoukane
Tên áo: BENZOUKANE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Aug 7, 1986)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | KAC Marrakech | 73 |
Mar 21, 2023 | KAC Marrakech | 73 |
Feb 3, 2022 | KAC Marrakech | 73 |
Nov 4, 2018 | JS Kasba Tadla | 73 |
Jul 4, 2018 | JS Kasba Tadla | 74 |
Mar 4, 2018 | JS Kasba Tadla | 76 |
Nov 4, 2017 | JS Kasba Tadla | 78 |
Oct 16, 2017 | JS Kasba Tadla | 80 |
Aug 4, 2016 | Chabab Atlas Khénifra | 80 |
Aug 2, 2016 | Chabab Atlas Khénifra | 82 |
Feb 15, 2014 | Apollon Limassol | 82 |
Feb 15, 2014 | Apollon Limassol | 82 |
Sep 1, 2012 | Apollon Limassol | 82 |
Mar 16, 2012 | Apollon Limassol | 82 |
Mar 16, 2012 | Apollon Limassol | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Zakaria el Hachemi | HV(P) | 37 | 74 | |
![]() | Yusupha Bobb | DM,TV(C) | 28 | 75 |