Full Name: Jesus MARTINEZ
Tên áo: MARTINEZ
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jul 25, 1984)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Batista Josa | Castanhal EC |
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2010 | Sportivo Trinidense | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Marcos Riveros | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
23 | César Benítez | HV(PTC) | 33 | 79 | ||
24 | Luis de la Cruz | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 77 | ||
7 | Pedro Arce | F(PTC) | 32 | 72 | ||
1 | Wilson Quiñonez | GK | 35 | 76 | ||
14 | Sergio Mendoza | TV(TC) | 29 | 76 | ||
2 | Armando Ruiz Díaz | HV(C) | 30 | 75 | ||
18 | F(C) | 24 | 78 | |||
35 | Pedro Delvalle | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
16 | HV(C) | 21 | 76 | |||
35 | F(C) | 24 | 73 | |||
3 | David Villalba | HV(C) | 33 | 79 | ||
Alan Paredes | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
21 | Ronaldo Báez | TV,AM(T) | 26 | 72 | ||
Juan de Los Santos | GK | 19 | 60 | |||
6 | Jorge Jara | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
9 | Oscar Giménez | F(C) | 34 | 75 | ||
12 | Víctor Samudio | GK | 36 | 74 | ||
13 | Juan Salcedo | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
17 | Joel Román | TV,AM(PT) | 34 | 74 | ||
25 | Mauro Rodas | GK | 24 | 63 | ||
32 | TV(C) | 19 | 60 |