Full Name: Yohann Heyman
Tên áo: HEYMAN
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jan 7, 1985)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2018 | Le Poiré-sur-Vie | 76 |
Dec 24, 2018 | Le Poiré-sur-Vie | 76 |
Jan 15, 2014 | Vendée Luçon | 76 |
Oct 26, 2013 | Vendée Luçon | 76 |
Aug 28, 2012 | Le Poiré-sur-Vie | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Paris | AM(PT),F(PTC) | 41 | 68 | |||
Jordan Cuvier | F(C) | 30 | 72 | |||
Ibrahima Sy | GK | 28 | 72 |