Full Name: Andrea Pirlo

Tên áo: PIRLO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 45 (May 19, 1979)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Đá phạt
Phạt góc
Chọn vị trí
Sáng tạo
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Sút xa

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2017New York City FC88
Mar 14, 2017New York City FC88
Jul 17, 2016New York City FC89
Jun 30, 2016New York City FC89
Jan 8, 2016New York City FC91

New York City FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Maxi MoralezMaxi MoralezTV(C),AM(PTC)3780
13
Thiago MartinsThiago MartinsHV(C)2983
17
Hannes WolfHannes WolfAM(PTC)2585
5
Birk RisaBirk RisaHV(TC),DM(T)2683
6
James SandsJames SandsHV,DM(C)2483
30
Tomás RomeroTomás RomeroGK2375
55
Keaton ParksKeaton ParksDM,TV(C)2783
12
Strahinja TanasijevićStrahinja TanasijevićHV(PC)2778
8
Andrés PereaAndrés PereaDM,TV,AM(C)2480
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
49
Matt FreeseMatt FreeseGK2680
1
Luis BarrazaLuis BarrazaGK2880
80
Justin HaakJustin HaakDM,TV(C)2378
24
Tayvon GrayTayvon GrayHV(PC),DM,TV(P)2280
2
Rio Hope-GundRio Hope-GundHV(C)2570
16
Alonso MartínezAlonso MartínezAM(P),F(PC)2683
35
Mitja IleničMitja IleničHV,DM,TV(P)1980
11
Julián FernándezJulián FernándezAM,F(PT)2081
22
Kevin O'TooleKevin O'TooleHV,DM,TV,AM(T)2580
18
Christian McfarlaneChristian McfarlaneHV,DM,TV(T)1773
9
Monsef BakrarMonsef BakrarF(C)2380
7
Jovan MijatovićJovan MijatovićAM,F(PTC)1978
26
Agustín OjedaAgustín OjedaTV(C),AM(PTC)2078
29
Máximo CarrizoMáximo CarrizoTV,AM(PC)1670
32
Jonathan ShoreJonathan ShoreDM,TV(C)1770
38
Drew BaieraDrew BaieraHV,DM,TV(P)1770
36
Zidane YañezZidane YañezF(C)1665
44
Alex RandoAlex RandoGK2367
88
Malachi JonesMalachi JonesAM,F(PT)2173