Full Name: Park Seung-Min
Tên áo: PARK
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 41 (Apr 21, 1983)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Kheli Dube | Highlanders FC |
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2019 | Busan Transportation | 72 |
Jan 19, 2019 | Busan Transportation | 72 |
Dec 15, 2015 | Busan Transportation | 72 |
Mar 13, 2015 | Busan Transportation | 72 |
Oct 30, 2014 | Gimcheon Sangmu | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jae-Hoon Ahn | HV(C) | 36 | 67 | ||
20 | Jin-Young Kwon | HV(PTC) | 30 | 72 | ||
17 | Yong-Hyeon Kwon | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
12 | Byeong-Won Ye | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
10 | Woo-Hong Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 67 | ||
11 | Gwan-Woo Park | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
9 | So-Woong Kim | F(C) | 24 | 67 | ||
1 | GK | 25 | 65 | |||
Dong-Hyun Kim | AM,F(PT) | 21 | 65 |