Full Name: Jonathan Zebina
Tên áo: ZEBINA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 46 (Jul 19, 1978)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2014 | AC Arles-Avignon | 83 |
Nov 26, 2014 | AC Arles-Avignon | 83 |
Oct 9, 2014 | AC Arles-Avignon | 85 |
Jun 30, 2014 | Toulouse FC | 85 |
Dec 3, 2013 | Toulouse FC | 85 |
Aug 15, 2013 | Toulouse FC | 86 |
Dec 3, 2012 | Toulouse FC | 86 |
Jun 20, 2012 | Toulouse FC | 86 |
Mar 27, 2012 | Stade Brestois 29 | 86 |
Mar 27, 2012 | Stade Brestois 29 | 85 |
May 20, 2011 | Stade Brestois 29 | 85 |
May 20, 2011 | Brescia Calcio | 85 |
May 20, 2011 | Brescia Calcio | 85 |
May 20, 2011 | Brescia Calcio | 85 |
Jan 29, 2010 | Brescia Calcio | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jérémy Bru | AM,F(PT) | 35 | 70 | ||
![]() | Chérif Quenum | HV,DM(T) | 31 | 70 | ||
![]() | El Hadji Malik Niang | TV(C) | 28 | 68 |