Full Name: Lukasz Gargula
Tên áo: GARGULA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Feb 25, 1981)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2019 | Lechia Zielona Góra | 78 |
Nov 3, 2019 | Lechia Zielona Góra | 78 |
Jul 15, 2019 | Miedź Legnica | 78 |
Aug 3, 2018 | Miedź Legnica | 78 |
Aug 3, 2018 | Miedź Legnica | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafal Figiel | AM,F(C) | 32 | 75 | |||
1 | Wojciech Fabisiak | GK | 29 | 75 | ||
Jakub Bursztyn | GK | 26 | 75 | |||
6 | Sebastian Gorski | HV(TC) | 32 | 70 |