Full Name: Dario Dainelli
Tên áo: DAINELLI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 45 (Jun 9, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2018 | US Livorno | 83 |
Sep 23, 2018 | US Livorno | 83 |
Jul 17, 2018 | US Livorno | 85 |
Jun 8, 2018 | Chievo Verona | 85 |
Dec 8, 2015 | Chievo Verona | 85 |
May 21, 2014 | Chievo Verona | 86 |
Apr 4, 2014 | Chievo Verona | 87 |
Sep 5, 2013 | Chievo Verona | 87 |
Dec 7, 2012 | Chievo Verona | 87 |
Aug 7, 2012 | Chievo Verona | 87 |
Apr 2, 2012 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Chievo Verona | 87 |
Feb 1, 2012 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Chievo Verona | 88 |
May 24, 2011 | Genoa CFC | 88 |
Jun 17, 2010 | Genoa CFC | 89 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Andrea Luci | DM,TV(C) | 39 | 78 | |
9 | ![]() | Federico Dionisi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |
32 | ![]() | Sacha Cori | F(C) | 35 | 78 | |
4 | ![]() | Giacomo Risaliti | HV(PC) | 29 | 75 | |
22 | ![]() | Daniele Cardelli | GK | 29 | 75 | |
90 | ![]() | Simone Rossetti | F(C) | 27 | 74 | |
32 | ![]() | Michele Currarino | AM,F(PTC) | 32 | 75 | |
![]() | Lorenzo Borri | HV(C) | 27 | 74 | ||
28 | ![]() | Zaccaria Hamlili | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Matteo Frati | AM,F(C) | 29 | 62 | |
![]() | Giacomo Siniega | HV(PC) | 24 | 73 | ||
21 | ![]() | Alberto Arcuri | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
10 | ![]() | Federico Russo | AM(C) | 27 | 73 | |
33 | ![]() | Edoardo D'Ancona | HV(PC) | 19 | 70 | |
![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 |