Full Name: Carlos Iván Lorenzo Pérez
Tên áo: CARLITOS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jan 17, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2014 | Barakaldo CF | 73 |
Mar 1, 2014 | Barakaldo CF | 73 |
Jun 3, 2011 | Barakaldo CF | 73 |
Feb 15, 2010 | Barakaldo CF | 76 |
Feb 15, 2010 | RCD Mallorca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 39 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 30 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 24 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |